THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Chức năng In, Sao chép, Quét, Fax
Dạng Scan Mặt kính phẳng, ADF
Số mặt In / Scan In 2 mặt tự động
Khổ giấy A4/A5
Tốc độ bộ xử lý 800 MHz
Bộ nhớ 256 MB DDR, 256 MB Flash
Tốc độ in đen trắng Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
Tốc độ in màu Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
In trang đầu tiên Nhanh 10,6 giây
Màn hình 2.7” màu sắc đồ họa màn hình
Độ phân giải Lên đến 600 x 600 dpi
Cổng giao tiếp USB/ LAN/ WIFI
Mực in HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)
Khay giấy ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN Khay nạp giấy 250 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN Ngăn giấy ra 100 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ) Lên đến 100 tờ
Ngôn ngữ print HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript mô phỏng mức 3; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF
Khả năng in di động HP ePrint; Apple AirPrint™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct
Tốc độ scan Lên đến 26 ppm
Độ phân giải scan Lên đến 300 dpi (ADF màu và đơn sắc); lên đến to1200 dpi (Mặt kính phẳng)
Tốc độ copy ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA Nhanh 11,4 giây
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ) Nhanh 11,3 giây
Tốc độ Fax 33.6 kbps (tối đa); 14.4 kbps (mặc định)
Thông số chung Kích thước tối thiểu (R x S x C) 420 x 421,7 x 334,1 mm
Kích thước tối đa (R x S x C) 424 x 475 x 338 mm
Trọng lượng 18,7 kg
Hãng sản xuất HP
Bảo hành 12 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.